Thứ Tư, 20 tháng 7, 2011

Bạn bè - Định nghĩa qua 24 chữ cái

Accepts you as you are - Chấp nhận con người thật của bạn.
Believes in "you" - Luôn tin tưởng bạn.
Calls you just to say "HI" - Điện thoại cho bạn chỉ để nói "Xin chào".
Doesn't give up on you - Không bỏ rơi bạn.
Envisions the whole of you - Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí họ.
Forgives your mistakes - Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm.
Gives unconditionally - Tận tụy với bạn.
Helps you - Giúp đỡ bạn.
Invites you over - Luôn lôi cuốn bạn.

Just "be" with you - Tỏ ra "xứng đáng" với bạn.

Keeps you close at heart - Trân trọng bạn.

Loves you for who you are - Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn.

Makes a difference in your life - Tạo ra khác biệt trong đời bạn.

Never judges - Không bao giờ phán xét.

O ffers support - Là nơi nương tựa cho bạn.

Picks you up - Vực bạn dậy khi bạn suy sụp.

Quiets your tears - Làm dịu đi những giọt lệ của bạn.

 Raises your spirits - Giúp bạn phấn chấn hơn.

Says nice things about you - Nói những điều tốt đẹp về bạn.

Tells you the truth when you need to hear it -Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần.

Understands you - Hiểu được bạn.

Walks beside you - Sánh bước cùng bạn.

X-amines your head injuries - "Bắt mạch" được những chuyện khiến bạn "đau đầu".

Yells when you won’t listen - Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn không lắng nghe.

Zaps you back to reality - Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước.

Không có nhận xét nào: